私 | わたし | tôi | |
私たち | わたしたち | chúng tôi | |
あなた | あなた | bạn | |
彼 | かれ | anh ấy | |
彼女 | かのじょ | cô ấy | |
皆さん | みなさん | mọi người | |
あの人 | あのひと | người kia | |
あのかた | | người kia | cách nói lịch sự của あの人 |
先生 | せんせい | giáo viên | |
教師 | きょうし | giáo viên | |
学生 | がくせい | học sinh | |
会社員 | かいしゃいん | nhân viên công ty | |
社員 | しゃいん | nhân viên công ty | |
銀行員 | ぎんこういん | nhân viên ngân hàng | |
医者 | いしゃ | bác sĩ | |
研究者 | けんきゅうしゃ | nhà nghiên cứu | |
エンジニア | | kỹ sư | |
留学生 | りゅうがくせい | du học sinh | |
運転手 | うんてんしゅ | tài xế | |
大学 | だいがく | đại học | |
病院 | びょういん | bệnh viện | |
だれ | | ai | |
どなた | | ai | cách nói lịch sự của だれ |
日本 | にほん | Nhật Bản | |
中国 | ちゅうごく | Trung Quốc | |
韓国 | かんこく | Hàn Quốc | |
アメリカ | | Mỹ | |
イギリス | | Anh | |
ベトナム | | Việt Nam | |
〜じん | | người ~ | |
〜ご | | tiếng ~ | |
出身 | しゅっしん | quê quán | |
〜から来ました | 〜からきました | (tôi) đến từ ~ | |
はい | | vâng | |
いいえ | | không | |
失礼ですが | しつれいですが | Xin lỗi,... | dùng khi hỏi ai đó về thông tin cá nhân |
お名前をもう一度お願いします | おなまえをもういちどおねがいします | Anh/Chị vui lòng nhắc lại tên một lần nữa được không ạ? | |
どうぞよろしくお願いします | | Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị | |
そうですか | | Vậy à/Thế à | |
お仕事なんですか | おしごとなんですか | Công việc của anh/chị là gì thế? | |
色々 | いろいろ | nhiều, đa dạng | tính từ đuôi な |
男の人 | おとこのひと | người đàn ông | |
女の人 | おんなのひと | người phụ nữ | |
男の子 | おとこのこ | cậu bé | |
女の子 | おんなのこ | cô bé | |
犬 | いぬ | chó | |
猫 | ねこ | mèo | |
木 | き | cây, gỗ | |
物 | もの | vật, đồ vật | |
箱 | はこ | hộp | |
冷蔵庫 | れいぞうこ | tủ lạnh | |
テーブル | | bàn | |
ベッド | | giường | |
公園 | こうえん | công viên | |
本屋 | ほんや | hiệu sách | |
池 | いけ | cái ao | |
~や | | hiệu ~, cửa hàng ~ | |
地下 | ちか | tầng hầm | |
上 | うえ | trên | |
下 | した | dưới | |
前 | まえ | trước | |
後ろ | うしろ | sau | |
右 | みぎ | phải | |
左 | ひだり | trái | |
中 | なか | trong, giữa | |
外 | そと | ngoài | |
隣 | となり | bên cạnh | |
近く | ちかく | gần | |
間 | あいだ | giữa | |
有る | ある | có [tồn tại, dùng cho đồ vật] | I |
居る | いる | có, ở [tồn tại, dùng cho người và động vật] | II |
~など | | ~ và ~, [v.v.] | |
恋人 | こいびと | người yêu | |
兄 | あに | anh trai | của mình |
お兄さん | おにいさん | anh trai | của người khác và khi xưng hô với anh trai mình |
姉 | あね | chị gái | của mình |
お姉さん | おねえさん | chị gái | của người khác và khi xưng hô với chị gái mình |
弟 | おとうと | em trai | của mình |
妹 | いもうと | em gái | của mình |
兄弟 | きょうだい | anh em | |
子供 | こども | trẻ con, trẻ em | |
アイスクリーム | | kem | |
葉書 | はがき | bưu thiếp | |
奥 | おく | bên trong cùng | |
本棚 | ほんだな | giá sách | |
寮 | りょう | kí túc xá | |
田舎 | いなか | quê, nông thôn | |
外国 | がいこく | nước ngoài | |
動物 | どうぶつ | động vật | |
昼寝 | ひるね | ngủ trưa | |
一つ | ひとつ | một cái | |
二つ | ふたつ | hai cái | |
三つ | みっつ | ba cái | |
四つ | よっつ | bốn cái | |
五つ | いつつ | năm cái | |
六つ | むっつ | sáu cái | |
七つ | ななつ | bảy cái | |
八つ | やっつ | tám cái | |
九つ | ここのつ | chín cái | |
十 | とお | mười cái | |
一人 | ひとり | một người | |
二人 | ふたり | hai người | |
~人 | ~にん | ~ người | |
~台 | ~だい | ~ cái | |
~枚 | ~まい | ~ tờ, tấm | |
~回 | ~かい | ~ lần | |
~時間 | ~じかん | ~ tiếng | |
~週間 | ~しゅうかん | ~ tuần | |
~ヶ月 | ~かげつ | ~ tháng | |
~年 | ~ねん | ~ năm | |
いくつ | | mấy cái, bao nhiêu cái | |
どのくらい | | bao lâu | |
~ぐらい | | khoảng ~ | |
全部で | | tổng cộng | |
~だけ | | chỉ ~ | |
居る | いる | có [con / ở Nhật] | II |
居ます | います | có | II |
掛かる | かかる | mất, tốn [thời gian, tiền bạc] | I |
掛かります | かかります | mất, tốn [thời gian, tiền bạc] | I |
休む | やすむ | nghỉ, nghỉ ngơi | I |
休みます | やすみます | nghỉ, nghỉ ngơi | I |
焼きます | やきます | nướng | I |
遠くに | とおくに | ở đằng xa | |
必要 | ひつよう | cần thiết | |
両親 | りょうしん | bố mẹ | |
簡単 | かんたん | đơn giản, dễ | tính từ な |
近い | ちかい | gần | |
遠い | とおい | xa | |
早い | はやい | sớm, nhanh | |
遅い | おそい | muộn, chậm | |
多い | おおい | nhiều [người] | 人が~ |
少ない | すくない | ít [người] | 人が~ |
暖かい | あたたかい | ấm | |
涼しい | すずしい | mát | |
甘い | あまい | ngọt | |
辛い | からい | cay | |
重い | おもい | nặng | |
軽い | かるい | nhẹ | |
良い | いい | thích, chọn, dùng | コーヒーが~ |
背が高い | せがたかい | cao (dùng cho người) | |
季節 | きせつ | mùa | |
春 | はる | mùa xuân | |
夏 | なつ | mùa hè | |
秋 | あき | mùa thu | |
冬 | ふゆ | mùa đông | |
天気 | てんき | thời tiết | |
雨 | あめ | mưa | |
雪 | ゆき | tuyết | |
曇り | くもり | trời âm u | |
りんご | | táo | |
オレンジ | | cam | |
みかん | | quýt | |
空港 | くうこう | sân bay | |
海 | うみ | biển, đại dương | |
世界 | せかい | thế giới | |
パーティー | | tiệc | |
祭り | まつり | lễ hội | |
スピーチ | | bài diễn thuyết, bài phát biểu | |
テスト | | bài kiểm tra | |
試験 | しけん | kỳ thi, bài thi | |
一番 | いちばん | nhất | |
どちら | | cái nào | |
どちらも | | cả hai, cái nào cũng | |
ずっと | | (hơn) hẳn | dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng |
初めて | はじめて | lần đầu tiên | |
日本酒 | にほんしゅ | Rượu Nhật | |
一生懸命 | いっしょうけんめい | Sự cố gắng hết sức | |
欲しい | ほしい | muốn có | |
寂しい | さびしい | buồn, cô đơn | |
眠い | ねむい | buồn ngủ | |
校長 | こうちょう | hiệu trưởng | |
経済 | けいざい | kinh tế | |
美術 | びじゅつ | mỹ thuật | |
釣り | つり | câu cá | |
スキー | | trượt tuyết | |
市役所 | しやくしょ | tòa nhà thị chính | |
プール | | bể bơi | |
川 | かわ | sông | |
刺身 | さしみ | sashimi | |
牛丼 | ぎゅうどん | cơm thịt bò | |
牛乳 | ぎゅうにゅう | sữa | |
遊ぶ | あそぶ | chơi | I |
遊びます | あそびます | chơi | I |
泳ぐ | およぐ | bơi | I |
泳ぎます | およぎます | bơi | I |
出す | だす | gửi [thư] | I |
出します | だします | gửi [thư] | I |
入る | はいる | vào [quán giải khát] | I |
入ります | はいります | vào [quán giải khát] | I |
出る | でる | ra, ra khỏi [quán giải khát] | II |
出ます | でます | ra, ra khỏi [quán giải khát] | II |
迎える | むかえる | đón | II |
迎えます | むかえます | đón | II |
結婚する | けっこんする | kết hôn, lập gia đình | III |
結婚します | けっこんします | kết hôn, lập gia đình | III |
買い物する | かいものする | mua sắm | III |
買い物します | かいものします | mua sắm | III |
散歩する | さんぽする | đi dạo [ở công viên] | III |
散歩します | さんぽします | đi dạo [ở công viên] | III |
何か | なにか | cái gì đó | |
どこか | どこか | đâu đó, chỗ nào đó | |
また | また | lại | |
塩 | しお | muối | |
砂糖 | さとう | đường | |
布団 | ふとん | chăn, nệm | |
窓 | まど | cửa sổ | |
ドア | | cửa ra vào | |
エアコン | | máy điều hòa | |
電気 | でんき | điện | |
名前 | なまえ | tên | |
住所 | じゅうしょ | địa chỉ | |
電話番号 | でんわばんごう | số điện thoại | |
チケット | | vé | |
切手 | きって | tem | |
封筒 | ふうとう | phong bì | |
現金 | げんきん | tiền mặt | |
意味 | いみ | ý nghĩa | |
言葉 | ことば | từ, tiếng | |
読み方 | よみかた | cách đọc | |
~方 | ~かた | cách ~ | |
同じ | おなじ | giống | |
手伝う | てつだう | giúp, giúp đỡ | I |
手伝います | てつだいます | giúp, giúp đỡ | I |
話す | はなす | nói, nói chuyện | I |
話します | はなします | nói, nói chuyện | I |
待つ | まつ | đợi, chờ | I |
待ちます | まちます | đợi, chờ | I |
持つ | もつ | mang, cầm | I |
持ちます | もちます | mang, cầm | I |
取る | とる | lấy | I |
取ります | とります | lấy | I |
降る | ふる | mưa | I |
降ります | ふります | mưa | I |
曲がる | まがる | rẽ, quẹo [phải] | I |
曲がります | まがります | rẽ, quẹo [phải] | I |
急ぐ | いそぐ | nhanh, gấp, vội | I |
急ぎます | いそぎます | nhanh, gấp, vội | I |
呼ぶ | よぶ | gọi | I |
呼びます | よびます | gọi | I |
教える | おしえる | nói, cho biết [địa chỉ] | II |
教えます | おしえます | nói, cho biết [địa chỉ] | II |
付ける | つける | bật [điện], (điều hòa) | II |
付けます | つけます | bật [điện], (điều hòa) | II |
消す | けす | tắt [điện], (điều hòa) | I |
消します | けします | tắt [điện], (điều hòa) | I |
開ける | あける | mở [cửa] | II |
開けます | あけます | mở [cửa] | II |
閉める | しめる | đóng [cửa] | II |
閉めます | しめます | đóng [cửa] | II |
止める | とめる | dừng, đỗ | II |
止めます | とめます | dừng, đỗ | II |
見せる | みせる | cho xem, trình | II |
見せます | みせます | cho xem, trình | II |
始める | はじめる | bắt đầu | II |
始めます | はじめます | bắt đầu | II |
コピーする | | copy, phô-tô | III |
コピーします | | copy, phô-tô | III |
ゆっくり | | chậm, thong thả, thoải mái | |
すぐ | | ngay, lập tức | |
後で | あとで | sau | |
もう少し | もうすこし | thêm một chút nữa thôi | |
もう~ | | thêm ~ | |
いいですよ | | Được chứ./ Được ạ | |
両親 | りょうしん | Bố mẹ | |
週末 | しゅうまつ | Cuối tuần | |
危ない | あぶない | nguy hiểm | |
日記 | にっき | nhật kí | |
資料 | しりょう | tài liệu, tư liệu | |
解答用紙 | かいとうようし | giấy ghi đáp án | |
カタログ | | catalogue | |
フェイスブック | | facebook | |
ファイル | | file; file đựng tài liệu | |
電子辞書 | でんしじしょ | kim từ điển | |
ソフト | | phần mềm | |
ケーキ | | bánh kem | |
お菓子 | [お]かし | bánh kẹo | |
時刻表 | じこくひょう | bảng giờ tàu chạy | |
服 | ふく | quần áo | |
動画 | どうが | video | |
専門 | せんもん | chuyên môn | |
週末 | しゅうまつ | cuối tuần | |
会議中 | かいぎちゅう | cuộc họp đang diễn ra | |
独身 | どくしん | độc thân | |
道 | みち | đường xá, con đường | |
高校 | こうこう | trường THPT | |
使う | つかう | dùng, sử dụng | I |
使います | つかいます | dùng, sử dụng | I |
立つ | たつ | đứng | I |
立ちます | たちます | đứng | I |
座る | すわる | ngồi | I |
座ります | すわります | ngồi | I |
作る | つくる | làm, chế tạo, sản xuất | I |
作ります | つくります | làm, chế tạo, sản xuất | I |
売る | うる | bán | I |
売ります | うります | bán | I |
知る | しる | biết | I |
知ります | しります | biết | I |
置く | おく | đặt, để | I |
置きます | おきます | đặt, để | I |
住む | [おおさかに~]すむ | sống, ở [Osaka] | I |
住みます | [おおさかに~]すみます | sống, ở [Osaka] | I |
辞める | やめる | bỏ, thôi | II |
辞めます | やめます | bỏ, thôi | II |
旅行する | りょこうする | du lịch | III |
旅行します | りょこうします | du lịch | III |
研究する | けんきゅうする | nghiên cứu | III |
研究します | けんきゅうします | nghiên cứu | III |
チェックする | チェックする | kiểm tra | III |
チェックします | チェックします | kiểm tra | III |
知っている | しっている | biết | |
知っています | しっています | biết | |
住んでいる | すんでいる | đang sống, ở | |
住んでいます | すんでいます | đang sống, ở | |
強い | つよい | mạnh | |
弱い | よわい | yếu | |
若い | わかい | trẻ | |
頭がいい | あたまがいい | thông minh | |
髪 | かみ | tóc | |
顔 | かお | mặt | |
口 | くち | miệng | |
耳 | みみ | tai | |
目 | め | mắt | |
足 | あし | chân | |
湖 | みずうみ | hồ | |
ボタン | | nút, cúc, khuy | |
ジョギング | | việc chạy bộ | |
シャワー | | vòi hoa sen | |
風呂 | [お]ふろ | bồn tắm | |
確認 | かくにん | sự xác nhận, sự kiểm tra | [~します: xác nhận] |
どうやって | | làm thế nào~ | |
どの~ | | cái nào ~ | dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên |
出す | [お金を~]だす | lấy ra, rút [tiền] | I |
出します | [お金を~]だします | lấy ra, rút [tiền] | I |
押す | [ボタンを~]おす | bấm, ấn [nút] | I |
押します | [ボタンを~]おします | bấm, ấn [nút] | I |
乗る | [電車に~]のる | đi, lên [tàu] | I |
乗ります | [電車に~]のります | đi, lên [tàu] | I |
入る | [大学に~]はいる | vào, nhập học [đại học] | I |
入ります | [大学に~]はいります | vào, nhập học [đại học] | I |
出る | [大学を~]でる | ra, tốt nghiệp [đại học] | II |
出ます | [大学を~]でます | ra, tốt nghiệp [đại học] | II |
乗り換える | [電車を~]のりかえる | chuyển, đổi [tàu] | II |
乗り換えます | [電車を~]のりかえます | chuyển, đổi [tàu] | II |
浴びる | [シャワーを~]あびる | tắm [vòi hoa sen] | II |
浴びます | [シャワーを~]あびます | tắm [vòi hoa sen] | II |
入れる | いれる | cho vào, bỏ vào | II |
入れます | いれます | cho vào, bỏ vào | II |
降りる | [電車を~]おりる | xuống [tàu] | II |
降ります | [電車を~]おります | xuống [tàu] | II |
まず | | trước hết, đầu tiên | |
初めに | はじめに | ban đầu | |
次に | つぎに | tiếp theo | |
磨きます | みがきます | Đánh, mài | |
選びます | えらびます | Chọn lựa | |
お寺 | おてら | Chùa | |
神社 | じんじゃ | Đền thờ thần đạo | |
広い | ひろい | rộng | |
狭い | せまい | hẹp, chật | |
痛い | いたい | đau | |
問題 | もんだい | vấn đề | |
答え | こたえ | câu trả lời | |
荷物 | にもつ | hành lý | |
禁煙 | きんえん | cấm hút thuốc | |
準備 | じゅんび | chuẩn bị | |
残業 | ざんぎょう | (làm) thêm giờ | |
病気 | びょうき | ốm, bệnh | |
上着 | うわぎ | áo khoác | |
下着 | したぎ | áo lót | |
キャベツ | | bắp cải | |
払う | はらう | trả tiền | I |
払います | はらいます | trả tiền | I |
無くす | なくす | mất, đánh mất | I |
無くします | なくします | mất, đánh mất | I |
出す | だす | nộp [báo cáo] | I |
出します | だします | nộp [báo cáo] | I |
返す | かえす | trả lại | I |
返します | かえします | trả lại | I |
入る | はいる | vào | I |
入ります | はいります | vào | I |
脱ぐ | ぬぐ | cởi | I |
脱ぎます | ぬぎます | cởi | I |
持って行く | もっていく | mang đi, mang theo | I |
持って行きます | もっていきます | mang đi, mang theo | I |
持って来る | もってくる | mang đến | III |
持って来ます | もってきます | mang đến | III |
出かける | でかける | ra ngoài | II |
出かけます | でかけます | ra ngoài | II |
覚える | おぼえる | nhớ | II |
覚えます | おぼえます | nhớ | II |
忘れる | わすれる | quên | II |
忘れます | わすれます | quên | II |
心配する | しんぱいする | lo lắng | III |
心配します | しんぱいします | lo lắng | III |
出張する | しゅっちょうする | đi công tác | III |
出張します | しゅっちょうします | đi công tác | III |
引っ越しする | ひっこしする | chuyển nhà | III |
引っ越しします | ひっこしします | chuyển nhà | III |
自分で | じぶんで | tự (mình) | |
~までに | ~までに | trước ~ (chỉ thời hạn) | |
ですから | ですから | vì thế, vì vậy, do đó | |
課長 | かちょう | tổ trưởng | |
部長 | ぶちょう | trưởng phòng | |
社長 | しゃちょう | giám đốc | |
ピアノ | ぴあの | đàn Piano | |
趣味 | しゅみ | sở thích, thú vui | |
象 | ぞう | con voi | |
鳥 | とり | chim | |
へえ | へえ | Thế à! (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc quan tâm) | |
大使館 | たいしかん | đại sứ quán | |
国際 | こくさい | quốc tế | |
洗う | あらう | rửa | I |
洗います | あらいます | rửa | I |
歌う | うたう | hát | I |
歌います | うたいます | hát | I |
弾く | ひく | chơi (nhạc cụ: piano,gita…..) | I |
弾きます | ひきます | chơi (nhạc cụ: piano,gita…..) | I |
取る | とる | lấy, chuyển | I |
取ります | とります | lấy, chuyển | I |
できる | できる | có thể | II |
できます | できます | có thể | II |
捨てる | すてる | vứt, bỏ đi | II |
捨てます | すてます | vứt, bỏ đi | II |
調べる | しらべる | tìm hiểu, điều tra, xem | II |
調べます | しらべます | tìm hiểu, điều tra, xem | II |
集める | あつめる | thu thập, sưu tầm | II |
集めます | あつめます | thu thập, sưu tầm | II |
運転する | うんてんする | lái | III |
運転します | うんてんします | lái | III |
予約する | よやくする | đặt chỗ, đặt trước | III |
予約します | よやくします | đặt chỗ, đặt trước | III |
見学する | けんがくする | tham quan với mục đích học tập | III |
見学します | けんがくします | tham quan với mục đích học tập | III |
それは面白いですね | それはおもしろいですね | Hay thật nhỉ! | |
なかなか | なかなか | khó mà, không dễ, mãi mà | Dùng với thể phủ định |
ぜひ | ぜひ | nhất định, rất | Dùng với thể khẳng định |
授業 | じゅぎょう | Giờ học | |
茶道 | さどう | trà đạo | |
キス | | nụ hôn, hôn | |
彼氏 | かれし | bạn trai | |
デート | | hẹn hò[~します: hẹn hò] | |
そろそろ | | sắp sửa | |
[山に〜]登る | [やまに~]のぼる | leo [núi] | I |
[山に~]登ります | [やまに~]のぼります | leo [núi] | I |
[ホテルに~]泊まる | [ホテルに~]とまる | trọ [ở khách sạn] | I |
[ホテルに~]泊まります | [ホテルに~]とまります | trọ [ở khách sạn] | I |
なる | なる | trở thành, trở nên | I |
なります | なります | trở thành, trở nên | I |
掃除する | そうじする | dọn vệ sinh | III |
掃除します | そうじします | dọn vệ sinh | III |
洗濯する | せんたくする | giặt | III |
洗濯します | せんたくします | giặt | III |
練習する | れんしゅうする | luyện tập, thực hành | III |
練習します | れんしゅうします | luyện tập, thực hành | III |
将来 | しょうらい | tương lai | |
一度 | いちど | một lần | |
一度も | いちども | chưa lần nào | |
段々 | だんだん | dần dần | |
もうすぐ | もうすぐ | sắp | |
汚い | きたない | Bẩn | |
これ | | cái này, đây (vật ở gần người nói) | |
それ | | cái đó, đó (vật ở gần người nghe) | |
あれ | | cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe) | |
この~ | | ~ này | |
その~ | | ~ đó | |
あの~ | | ~ kia | |
パソコン | | máy tính cá nhân | |
携帯 | けいたい | điện thoại di động | |
電話 | でんわ | điện thoại | |
アイフォン | | iphone | |
充電器 | じゅうでんき | sạc pin | |
ヘッドフォン | | tai nghe | |
カメラ | | máy ảnh | |
テレビ | | tivi | |
車 | くるま | ô tô, xe hơi | |
時計 | とけい | đồng hồ | |
ペン | | bút | |
ボールペン | | bút bi | |
鉛筆 | えんぴつ | bút chì | |
シャープペンシル | | bút chì kim | |
消しゴム | けしゴム | tẩy | |
本 | ほん | sách | |
ノート | | vở | |
手帳 | てちょう | sổ tay | |
辞書 | じしょ | từ điển | |
新聞 | しんぶん | báo | |
雑誌 | ざっし | tạp chí | |
名刺 | めいし | danh thiếp | |
カード | | thẻ, cạc | |
クレジットカード | | thẻ tín dụng | |
帽子 | ぼうし | mũ | |
財布 | さいふ | ví | |
cặp sách | かばん | cặp sách, túi sách | |
靴 | くつ | giày | |
スリッパ | | dép đi trong nhà | |
靴下 | くつした | tất | |
鍵 | かぎ | chìa khóa | |
傘 | かさ | ô, dù | |
机 | つくえ | bàn | |
椅子 | いす | cái ghế | |
英語 | えいご | tiếng Anh | |
何 | なん | cái gì (từ để hỏi) | |
そう | | đúng, phải, đúng vậy | |
違う | ちがう | không phải, sai rồi | |
ほんの気持ち | ほんのきもち | Đây là chút lòng thành của tôi! | |
僕 | ぼく | tôi, tớ (cách xưng thân mật của わたし được dùng bởi nam giới) | |
君 | きみ | cậu, bạn (cách xưng thân mật của あなた được dùng với người ngang hàng hoặc ít tuổi hơn) | |
恋人 | こいびと | người yêu | |
~君 | ~くん | anh ~, cậu ~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới) | |
ビザ | | visa, thị thực | |
どっち | どっち | phía nào, chỗ nào (cách nói thân mật của どちら) | |
要る | いる | cần [visa] | [ビザが~] |
要ります | いります | cần [visa] | [ビザが~] |
直す | なおす | sửa, chữa | I |
直します | なおします | sửa, chữa | I |
修理する | しゅうりする | sửa chữa, tu sửa (máy móc) | III |
修理します | しゅうりします | sửa chữa, tu sửa (máy móc) | III |
電話する | でんわする | gọi điện thoại | III |
電話します | でんわします | gọi điện thoại | III |
~けど | | ~, nhưng (cách nói thân mật của が) | |
うん | | ừ (cách nói thân mật của はい) | |
ううん | | không (cách nói thân mật của いいえ) | |
初め | はじめ | ban đầu, lúc đầu | |
終わり | おわり | kết thúc | |
調味料 | ちょうみりょう | gia vị | |
お酢 | おす | dấm | |
醬油 | しょうゆ | nước tương | |
味噌 | みそ | miso | |
胡椒 | こしょう | hạt tiêu | |
授業 | じゅぎょう | Giờ học | |
神社 | じんじゃ | Đền thờ thần đạo | |
不便 | ふべん | bất tiện | |
大丈夫 | だいじょうぶ | không sao, không vấn đề gì | |
息子 | むすこ | con trai mình | |
娘 | むすめ | con gái mình | |
夕食 | ゆうしょく | cơm chiều | |
雲 | くも | mây | |
政治 | せいじ | chính trị | |
試合 | しあい | trận đấu | |
意見 | いけん | ý kiến | |
[お]話 | [お]はなし | câu chuyện | |
交通 | こうつう | giao thông, đi lại | |
登録 | とうろく | sự đăng ký | [~します: đăng ký] |
思う | おもう | nghĩ | I |
思います | おもいます | nghĩ | I |
言う | いう | nói | I |
言います | いいます | nói | I |
役に立つ | やくにたつ | giúp ích | I |
役に立ちます | やくにたちます | giúp ích | I |
有る | ある | được tổ chức, diễn ra, có | I |
有ります | あります | được tổ chức, diễn ra, có | I |
勝つ | かつ | thắng | I |
勝ちます | かちます | thắng | I |
負ける | まける | thua | II |
負けます | まけます | thua | II |
足りる | たりる | đủ | II |
足ります | たります | đủ | II |
気を付ける | きをつける | chú ý, bảo trọng | II |
気を付けます | きをつけます | chú ý, bảo trọng | II |
最近 | さいきん | gần đây | |
多分 | たぶん | chắc, có lẽ | |
きっと | | chắc chắn, nhất định | |
本当に | ほんとうに | thật sự | |
そんなに | | (không)~ lắm | |
~について | | về ~ | |
仕方がありません | しかたがありません | không còn cách nào khác | |
オーストラリア | | Úc | |
キャップテン・クック | キャップテン・クック | Thuyền trưởng Cooks | |
大変「な」 | たいへん「な」 | khó khăn, vất vả | |
台風 | たいふう | bão | |
お土産 | おみやげ | quà | |
スーツ | | com-lê | |
セーター | | áo len | |
眼鏡 | めがね | kính | |
日 | ひ | ngày | |
押入れ | おしいれ | tủ âm tường | |
地図 | ちず | bản đồ | |
[お]寺 | [お]てら | chùa | |
[靴を~]、[靴下を~]、[ズボンを~] 履く | [くつを~]、[くつしたを~]、[ズボンを~] はく | đi [giày], xỏ [tất], mặc [quần] | I |
[靴を~]、[靴下を~]、[ズボンを~] 履きます | [くつを~]、[くつしたを~]、[ズボンを~] はきます | đi [giày], xỏ [tất], mặc [quần] | I |
[帽子を~] 被る | [ぼうしを~] かぶる | đội mũ | I |
[帽子を~] 被ります | [ぼうしを~] かぶります | đội mũ | I |
[シャツを~] 着る | [シャツを~] きる | mặc [áo sơ mi] | II |
[シャツを~] 着ます | [シャツを~] きます | mặc [áo sơ mi] | II |
[眼鏡を~] かける | [めがねを~] かける | đeo kính | II |
[眼鏡を~] かけます | [めがねを~] かけます | đeo kính | II |
生まれる | うまれる | được sinh ra | II |
生まれます | うまれます | được sinh ra | II |
よく | | thường, hay | |
おめでとうございます。 | | Chúc mừng! (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới v.v.) | |
うーん | | Ừ ~/ Để tôi xem/ Thế nào nhỉ! | |
怒る | おこる | Nổi giận | I |
怒ります | おこります | Nổi giận | I |
弁当 | べんとう | Cơm hộp | |
お菓子 | おかし | Bánh kẹo | |
コンビニ | | Cửa hàng tiện lợi | |
復讐する | ふくしゅうする | Ôn bài | III |
長い | ながい | dài | |
短い | みじかい | ngắn | |
音 | おと | âm thanh | |
交差点 | こうさてん | ngã tư | |
信号 | しんごう | đèn tín hiệu | |
橋 | はし | cầu | |
駐車場 | ちゅうしゃじょう | bãi đỗ xe | |
保険証 | ほけんしょう | thẻ bảo hiểm | |
細かいお金 | こまかいおかね | tiền lẻ | |
電池 | でんち | pin | |
サイズ | | kích cỡ | |
角 | かど | góc | |
~目 | ~め | thứ ~ , số ~ (biểu thị thứ tự) | |
[先生に~]聞く | [せんせいに~]きく | hỏi [giáo viên] | I |
[先生に~]聞きます | [せんせいに~]ききます | hỏi [giáo viên] | I |
引く | ひく | kéo | I |
引きます | ひきます | kéo | I |
動く | うごく | chuyển động | I |
動きます | うごきます | chuyển động | I |
歩く | あるく | đi bộ | I |
歩きます | あるきます | đi bộ | I |
触る | さわる | sờ, chạm vào | I |
触ります | さわります | sờ, chạm vào | I |
渡る | わたる | đi qua, băng qua | I |
渡ります | わたります | đi qua, băng qua | I |
変える | かえる | đổi | II |
変えます | かえます | đổi | II |
疲れる | つかれる | Mệt | |
疲れます | つかれます | mệt mỏi | II |
注意する | ちゅういする | chú ý | III |
注意します | ちゅういします | chú ý | III |
まっすぐ | | thẳng | |
貯金箱 | ちょきんばこ | Hộp tiết kiệm | |
化粧する | けしょうする | Trang điểm | III |
漫画 | まんが | Truyện tranh | |
扇風機 | せんぷうき | Quạt | |
聖徳太子 | しょうとくたいし | Thái tử Shotoku | |
法隆寺 | ほうりゅうじ | Chùa Horyu | |
[お]弁当 | [お]べんとう | cơm hộp | |
洋服 | ようふく | quần áo, đồ Âu | |
大阪城 | おおさかじょう | lâu đài Osaka | |
連れていく | つれていく | dẫn đi | I |
連れていきます | つれていきます | dẫn đi | I |
連れてくる | つれてくる | dẫn đến | III |
連れてきます | つれてきます | dẫn đến | III |
[コーヒを~]入れる | [コーヒを~]いれる | pha [cà phê] | II |
[コーヒを~]入れます | [コーヒを~]いれます | pha [cà phê] | II |
くれる | くれる | cho (tôi) | II |
くれます | くれます | cho (tôi) | II |
紹介する | しょうかいする | giới thiệu | III |
紹介します | しょうかいします | giới thiệu | III |
案内する | あんないする | hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường | III |
案内します | あんないします | hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường | III |
説明する | せつめいする | giải thích, trình bày | III |
説明します | せつめいします | giải thích, trình bày | III |
全部 | ぜんぶ | toàn bộ, tất cả | |
お菓子 | おかし | bánh kẹo | |
お話をします | おはなしをします | Kể chuyện | |
指輪 | ゆびわ | Nhẫn | |
工場 | こうじょう | Công trường | |
故郷 | ふるさと | Quê | |
調子 | ちょうし | Tình trạng | |
体 | からだ | cơ thể | |
調子 | ちょうし | tình trạng (sức khỏe, máy móc) | |
グループ | | nhóm, đoàn | |
チャンス | | cơ hội | |
日本製 | にほんせい | hàng Nhật (có xuất xứ từ Nhật) | |
[駅に~]着く | [えきに~]つく | đến [ga] | I |
[駅に~]着きます | [えきに~]つきます | đến [ga] | I |
考える | かんがえる | nghĩ, suy nghĩ | II |
考えます | かんがえます | nghĩ, suy nghĩ | II |
留学する | りゅうがくする | du học | III |
留学します | りゅうがくします | du học | III |
体にいい | からだにいい | tốt cho sức khỏe | |
もし[~たら] | | nếu (~ thì) | |
いくら[~ても] | | cho dù, thế nào (~ đi nữa) | |
給料 | きゅうりょう | lương | |
目が覚める | めがさめる | tỉnh giấc | |
言葉 | ことば | từ vựng | |
ここ | | chỗ này | |
そこ | | chỗ đó | |
あそこ | | chỗ kia | |
どこ | | chỗ nào | |
こちら | | phía này | cách nói lịch sự của ここ |
そちら | | phía đó | cách nói lịch sự của そこ |
あちら | | phía kia | cách nói lịch sự của あそこ |
どちら | | phía nào | cách nói lịch sự của どこ |
受付 | うけつけ | quầy lễ tân | dùng cho công ty, cơ quan |
フロント | | quầy lễ tân | dùng cho khách sạn |
階段 | かいだん | cầu thang | |
エレベーター | | thang máy | |
エスカレーター | | thang cuốn | |
お手洗い | おてあらい | phòng vệ sinh | |
トイレ | | phòng vệ sinh | |
うち | | nhà | |
いえ | | nhà | |
部屋 | へや | căn phòng | |
教室 | きょうしつ | phòng học | |
事務所 | じむしょ | văn phòng | |
会議室 | かいぎしつ | phòng họp | |
食堂 | しょくどう | nhà ăn | |
ビル | | tòa nhà | |
デパート | | trung tâm thương mại | |
スーパー | | siêu thị | |
センター | | trung tâm | |
映画館 | えいがかん | rạp chiếu phim | |
喫茶店 | きっさてん | quán trà, cà phê | |
図書館 | としょかん | thư viện | |
会社 | かいしゃ | công ty | |
学校 | がっこう | trường học | |
郵便局 | ゆうびんきょく | bưu điện | |
銀行 | ぎんこう | ngân hàng | |
バスてい | | trạm xe bus | |
駅 | えき | nhà ga | |
国 | くに | đất nước | (của anh/chị) |
いくら | | bao nhiêu tiền | |
円 | えん | yên | |
イケメン | | đẹp trai | tính từ な |
綺麗 | きれい | xinh, đẹp, sạch | tính từ な |
親切 | しんせつ | tốt bụng | tính từ な |
元気 | げんき | khỏe mạnh | tính từ な |
静か | しずか | yên tĩnh | tính từ な |
賑やか | にぎやか | náo nhiệt | tính từ な |
有名 | ゆうめい | nổi tiếng | tính từ な |
便利 | べんり | tiện lợi | tính từ な |
大切 | たいせつ | quan trọng | tính từ な |
暇 | ひま | rảnh rỗi | tính từ な |
忙しい | いそがしい | bận rộn | tính từ い |
大きい | おおきい | to, lớn | tính từ い |
小さい | ちいさい | nhỏ, bé | tính từ い |
新しい | あたらしい | mới | tính từ い |
古い | ふるい | cũ | tính từ い |
いい(よい) | | tốt | tính từ い |
悪い | わるい | xấu | tính từ い |
暑い | あつい | nóng (dùng cho thời tiết) | tính từ い |
寒い | さむい | lạnh, rét (dùng cho thời tiết) | tính từ い |
熱い | あつい | nóng (dùng cho cảm giác) | tính từ い |
冷たい | つめたい | lạnh, buốt (dùng cho cảm giác) | tính từ い |
難しい | むずかしい | khó | tính từ い |
易しい | やさしい | dễ, hiền lành | tính từ い |
高い | たかい | đắt, cao | tính từ い |
安い | やすい | rẻ | tính từ い |
低い | ひくい | thấp | tính từ い |
明るい | あかるい | sáng sủa, tươi sáng | tính từ い |
暗い | くらい | tối, u ám | tính từ い |
面白い | おもしろい | thú vị | tính từ い |
可愛い | かわいい | dễ thương | tính từ い |
美味しい | おいしい | ngon | tính từ い |
楽しい | たのしい | vui vẻ | tính từ い |
白い | しろい | trắng | tính từ い |
赤い | あかい | đỏ | tính từ い |
青い | あおい | xanh | tính từ い |
黒い | くろい | đen | tính từ い |
寂しい | さびしい | cô đơn | tính từ い |
花 | はな | hoa | |
桜 | さくら | hoa anh đào | |
山 | やま | núi | |
富士山 | ふじさん | núi Phú Sĩ | |
町 | まち | thị trấn, thành phố | |
食べ物 | たべもの | đồ ăn | |
着物 | きもの | kimono | |
機械 | きかい | máy móc | |
所 | ところ | nơi, chỗ | |
勉強 | べんきょう | học, việc học | |
生活 | せいかつ | cuộc sống, sinh hoạt, đời sống | |
物価 | ぶっか | vật giá | |
お仕事 | おしごと | công việc | |
料理 | りょうり | món ăn | |
パスポート | | hộ chiếu | |
どう | | thế nào | |
どんな | | như thế nào | |
どれ | | cái nào | |
とても | | rất | |
あまり | | không ~ lắm | dùng với thể phủ định |
そして | | hơn nữa, và | dùng để nối 2 câu |
~が、~ | | ~ nhưng ~ | |
月曜日 | げつようび | thứ hai | |
火曜日 | かようび | thứ ba | |
水曜日 | すいようび | thứ tư | |
木曜日 | もくようび | thứ năm | |
金曜日 | きんようび | thứ sáu | |
土曜日 | どようび | thứ bảy | |
日曜日 | にちようび | chủ nhật | |
何曜日 | なんようび | thứ mấy | |
今 | いま | bây giờ | |
午前 | ごぜん | sáng, trước 12 giờ trưa | |
午後 | ごご | chiều, sau 12 giờ trưa | |
半 | はん | rưỡi, nửa | |
朝 | あさ | buổi sáng, sáng | |
昼 | ひる | buổi trưa, trưa | |
夕方 | ゆうがた | buổi chiều, chiều | |
晩 | ばん | buổi tối, tối | |
夜 | よる | đêm, khuya | |
一昨日 | おととい | hôm kia | |
昨日 | きのう | hôm qua | |
今日 | きょう | hôm nay | |
明日 | あした | ngày mai | |
明後日 | あさって | ngày kia | |
今朝 | けさ | sáng nay | |
今晩 | こんばん | tối nay | |
今夜 | こんや | đêm nay | |
休み | やすみ | nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ | |
昼休み | ひるやすみ | nghỉ trưa | |
毎朝 | まいあさ | mỗi sáng | |
毎晩 | まいばん | mỗi tối | |
毎日 | まいにち | mỗi ngày | |
何時 | なんじ | mấy giờ | |
何分 | なんぷん | mấy phút | |
働く | はたらく | làm việc | I |
働きます | はたらきます | làm việc | lịch sự của はたらく |
休む | やすむ | nghỉ, nghỉ ngơi | I |
休みます | やすみます | nghỉ, nghỉ ngơi | lịch sự của やすむ |
終わる | おわる | hết, kết thúc, xong | I |
終わります | おわります | hết, kết thúc, xong | lịch sự của おわる |
起きる | おきる | thức dậy | II |
起きます | おきます | thức dậy | lịch sự của おきる |
寝る | ねる | ngủ | II |
寝ます | ねます | ngủ | lịch sự của ねる |
勉強する | べんきょうする | học | III |
勉強します | べんきょうします | học | lịch sự của べんきょうする |
~から | | từ ~ | |
~まで | | đến ~ | |
~と~ | | ~ và (dùng để nối hai danh từ) | |
試験 | しけん | kỳ thi | |
会議 | かいぎ | cuộc họp | |
飛行機 | ひこうき | máy bay | |
船 | ふね | thuyền, tàu thủy | |
地下鉄 | ちかてつ | tàu điện ngầm | |
電車 | でんしゃ | tàu điện | |
バイク | | xe máy | |
バス | | xe bus | |
タクシー | | taxi | |
自転車 | じてんしゃ | xe đạp | |
歩いて | あるいて | đi bộ | |
ホテル | | khách sạn | |
美術館 | びじゅつかん | bảo tàng mỹ thuật | |
ホーチミン市 | ホーチミンし | Thành phố Hồ Chí Minh | |
ハイズオン | | Hải Dương | |
ハロン湾 | ハロンわん | vịnh Hạ Long | |
友達 | ともだち | bạn, bạn bè | |
一人で | ひとりで | một mình | |
人 | ひと | người | |
家族 | かぞく | gia đình | |
先週 | せんしゅう | tuần trước | |
今週 | こんしゅう | tuần này | |
来週 | らいしゅう | tuần sau | |
先月 | せんげつ | tháng trước | |
今月 | こんげつ | tháng này | |
来月 | らいげつ | tháng sau | |
去年 | きょねん | năm ngoái | |
今年 | ことし | năm nay | |
来年 | らいねん | năm sau | |
一日 | ついたち | mồng 1 | |
二日 | ふつか | mồng 2 | |
三日 | みっか | mồng 3 | |
四日 | よっか | mồng 4 | |
五日 | いつか | mồng 5 | |
六日 | むいか | mồng 6 | |
七日 | なのか | mồng 7 | |
八日 | ようか | mồng 8 | |
九日 | ここのか | mồng 9 | |
十日 | とおか | mồng 10 | |
十四日 | じゅうよっか | ngày 14 | |
二十日 | はつか | ngày 20 | |
二十四日 | にじゅうよっか | ngày 24 | |
誕生日 | たんじょうび | sinh nhật | |
~ごろ | | khoảng ~ | |
何日 | なんにち | ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày | |
何月 | なんがつ | tháng mấy | |
いつ | | bao giờ, khi nào | |
行く | いく | đi | I |
行きます | いきます | đi | I |
来る | くる | đến | III |
来ます | きます | đến | III |
帰る | かえる | về | I |
帰ります | かえります | về | I |
日記 | にっき | Nhật kí | |
本社 | ほんしゃ | Trụ sở chính | |
空港 | くうこう | Sân bay | |
チョコレート | | sô cô la | |
パン | | bánh mỳ | |
ご飯 | ごはん | cơm | |
卵 | たまご | trứng | |
肉 | にく | thịt | |
牛肉 | ぎゅうにく | thịt bò | |
魚 | さかな | cá | |
野菜 | やさい | rau củ | |
果物 | くだもの | hoa quả | |
水 | みず | nước | |
お茶 | おちゃ | trà | |
コーヒー | | cà phê | |
ワイン | | rượu vang | |
ジュース | | nước hoa quả | |
ビール | | bia | |
お酒 | おさけ | rượu | |
たばこ | | thuốc lá | |
薬 | くすり | thuốc | |
手紙 | てがみ | thư, bức thư | |
メール | | mail | |
レポート | | bản báo cáo | |
コメント | | bình luận | |
音楽 | おんがく | âm nhạc | |
映画 | えいが | phim, điện ảnh | |
写真 | しゃしん | ảnh | |
宿題 | しゅくだい | bài về nhà | |
テニス | | tennis | |
サッカー | | bóng đá | |
お花見 | おはなみ | ngắm hoa anh đào | |
レストラン | | nhà hàng | |
カフェ | | quán cà phê | |
庭 | にわ | vườn | |
店 | みせ | cửa hàng, tiệm | |
お正月 | おしょうがつ | tết, năm mới | |
みんなで | | mọi người cùng | |
何 | なに | cái gì, gì | |
読む | よむ | đọc | I |
読みます | よみます | đọc | I |
書く | かく | viết | I |
書きます | かきます | viết | I |
買う | かう | mua | I |
買います | かいます | mua | I |
撮る | とる | chụp ảnh | I |
撮ります | とります | chụp ảnh | I |
聞く | きく | nghe | I |
聞きます | ききます | nghe | I |
吸う | すう | hút thuốc | I |
吸います | すいます | hút thuốc | I |
する | | làm | III |
します | | làm | III |
会う | あう | gặp | I |
会います | あいます | gặp | I |
飲む | のむ | uống | I |
飲みます | のみます | uống | I |
食べる | たべる | ăn | II |
食べます | たべます | ăn | II |
見る | みる | xem, nhìn, trông | II |
見ます | みます | xem, nhìn, trông | II |
食事する | しょくじする | dùng bữa | III |
食事します | しょくじします | dùng bữa | III |
一緒に | いっしょに | cùng nhau | |
ちょっと | | một chút | |
いつも | | luôn luôn, lúc nào cũng | |
時々 | ときどき | thỉnh thoảng | |
毎週 | まいしゅう | mỗi tuần | |
毎月 | まいつき | mỗi tháng | |
毎年 | まいとし | mỗi năm | |
父 | ちち | bố | dùng khi nói về bố mình |
母 | はは | mẹ | dùng khi nói về mẹ mình |
お父さん | おとうさん | bố | dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình |
お母さん | おかあさん | mẹ | dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình |
夫 | おっと | chồng | mình |
主人 | しゅじん | chồng | mình |
妻 | つま | vợ | mình |
家内 | かない | vợ | mình |
ご主人 | ごしゅじん | chồng | của người khác (khi muốn hỏi hoặc giới thiệu chồng của ai đó thì sử dụng từ này) |
奥さん | おくさん | vợ | của người khác (khi muốn hỏi hoặc giới thiệu vợ của ai đó thì dùng từ này) |
手 | て | tay | |
箸 | はし | đũa | |
スプーン | | thìa | |
フォーク | | dĩa, nĩa | |
ナイフ | | dao | |
鋏 | はさみ | kéo | |
紙 | かみ | giấy | |
花 | はな | hoa | |
シャツ | | áo sơ mi | |
プレゼント | | quà tặng | |
切符 | きっぷ | vé | |
お茶碗 | おちゃわん | bát | |
お金 | おかね | tiền | |
クリスマス | | Giáng sinh | |
インターネット | | internet | |
ニュース | | tin tức, bản tin | |
切る | きる | cắt | I |
切ります | きります | cắt | I |
送る | おくる | gửi | I |
送ります | おくります | gửi | I |
貰う | もらう | nhận | I |
貰います | もらいます | nhận | I |
習う | ならう | học | I |
習います | ならいます | học | I |
貸す | かす | cho mượn | I |
貸します | かします | cho mượn | I |
上げる | あげる | cho, tặng | II |
上げます | あげます | cho, tặng | II |
教える | おしえる | dạy | I |
教えます | おしえます | dạy | II |
かける | かける | gọi điện thoại | II |
かけます | かけます | gọi điện thoại | II |
借りる | かりる | vay, mượn | II |
借ります | かります | vay, mượn | II |
もう | | đã | |
まだ | | vẫn, chưa | |
これから | | từ bây giờ, từ nay | |
この間 | このあいだ | vừa rồi, hôm nọ | |
恋人 | こいびと | người yêu | |
好き | すき | thích | な |
嫌い | きらい | ghét, không thích | な |
上手 | じょうず | giỏi, khéo | な |
下手 | へた | kém | な |
痛い | いたい | đau | |
お祖父さん | おじいさん | ông | |
お祖父ちゃん | おじいちゃん | ông | |
お祖母さん | おばあさん | bà | |
お祖母ちゃん | おばあちゃん | bà | |
歯医者 | はいしゃ | nha sĩ | |
料理 | りょうり | món ăn, việc nấu ăn | [~をします: nấu ăn] |
飲み物 | のみもの | đồ uống | |
スポーツ | スポーツ | thể thao | |
野球 | やきゅう | bóng chày | |
ダンス | ダンス | nhảy, khiêu vũ | |
歌 | うた | bài hát | |
歌舞伎 | かぶき | kịch kabuki | |
絵 | え | tranh, hội họa | |
字 | じ | chữ | |
漢字 | かんじ | chữ Hán | |
風邪 | かぜ | cảm, cúm [bị cảm] | [~をひきます: bị cảm] |
熱 | ねつ | sốt [bị sốt] | [~があります: bị sốt] |
時間 | じかん | thời gian | |
用事 | ようじ | việc bận, công chuyện | |
約束 | やくそく | cuộc hẹn, lời hứa | |
歯 | は | răng | |
どうして | どうして | tại sao | |
分かる | わかる | hiểu, nắm được | I |
分かります | わかります | hiểu, nắm được | I |
有る | ある | có (sở hữu) | I |
有ります | あります | có (sở hữu) | I |
よく | よく | tốt, rõ (chỉ mức độ), thường | |
だいたい | だいたい | đại khái, đại thể | |
たくさん | たくさん | nhiều | |
少し | すこし | ít, một ít | |
全然 | ぜんぜん | hoàn toàn ~ không | |
早く | はやく | sớm, nhanh | |
~から | ~から | vì ~ | |
他に | ほかに | ngoài ra, bên cạnh đó | |
コンサート | コンサート | buổi hòa nhạc | |
チケット | チケット | vé | |
残念 | ざんねん | Đáng tiếc | |