TừPhiên âm HiraganaNghĩaGhi chú
わたしtôi
私たちわたしたちchúng tôi
あなたあなたbạn
かれanh ấy
彼女かのじょcô ấy
皆さんみなさんmọi người
あの人あのひとngười kia
あのかたngười kiacách nói lịch sự của あの人
先生せんせいgiáo viên
教師きょうしgiáo viên
学生がくせいhọc sinh
会社員かいしゃいんnhân viên công ty
社員しゃいんnhân viên công ty
銀行員ぎんこういんnhân viên ngân hàng
医者いしゃbác sĩ
研究者けんきゅうしゃnhà nghiên cứu
エンジニアkỹ sư
留学生りゅうがくせいdu học sinh
運転手うんてんしゅtài xế
大学だいがくđại học
病院びょういんbệnh viện
だれai
どなたaicách nói lịch sự của だれ
日本にほんNhật Bản
中国ちゅうごくTrung Quốc
韓国かんこくHàn Quốc
アメリカMỹ
イギリスAnh
ベトナムViệt Nam
〜じんngười ~
〜ごtiếng ~
出身しゅっしんquê quán
〜から来ました〜からきました(tôi) đến từ ~
はいvâng
いいえkhông
失礼ですがしつれいですがXin lỗi,...dùng khi hỏi ai đó về thông tin cá nhân
お名前をもう一度お願いしますおなまえをもういちどおねがいしますAnh/Chị vui lòng nhắc lại tên một lần nữa được không ạ?
どうぞよろしくお願いしますRất mong được sự giúp đỡ của anh/chị
そうですかVậy à/Thế à
お仕事なんですかおしごとなんですかCông việc của anh/chị là gì thế?
色々いろいろnhiều, đa dạngtính từ đuôi な
男の人おとこのひとngười đàn ông
女の人おんなのひとngười phụ nữ
男の子おとこのこcậu bé
女の子おんなのこcô bé
いぬchó
ねこmèo
cây, gỗ
ものvật, đồ vật
はこhộp
冷蔵庫れいぞうこtủ lạnh
テーブルbàn
ベッドgiường
公園こうえんcông viên
本屋ほんやhiệu sách
いけcái ao
~やhiệu ~, cửa hàng ~
地下ちかtầng hầm
うえtrên
したdưới
まえtrước
後ろうしろsau
みぎphải
ひだりtrái
なかtrong, giữa
そとngoài
となりbên cạnh
近くちかくgần
あいだgiữa
有るあるcó [tồn tại, dùng cho đồ vật]I
居るいるcó, ở [tồn tại, dùng cho người và động vật]II
~など~ và ~, [v.v.]
恋人こいびとngười yêu
あにanh traicủa mình
お兄さんおにいさんanh traicủa người khác và khi xưng hô với anh trai mình
あねchị gáicủa mình
お姉さんおねえさんchị gáicủa người khác và khi xưng hô với chị gái mình
おとうとem traicủa mình
いもうとem gáicủa mình
兄弟きょうだいanh em
子供こどもtrẻ con, trẻ em
アイスクリームkem
葉書はがきbưu thiếp
おくbên trong cùng
本棚ほんだなgiá sách
りょうkí túc xá
田舎いなかquê, nông thôn
外国がいこくnước ngoài
動物どうぶつđộng vật
昼寝ひるねngủ trưa
一つひとつmột cái
二つふたつhai cái
三つみっつba cái
四つよっつbốn cái
五ついつつnăm cái
六つむっつsáu cái
七つななつbảy cái
八つやっつtám cái
九つここのつchín cái
とおmười cái
一人ひとりmột người
二人ふたりhai người
~人~にん~ người
~台~だい~ cái
~枚~まい~ tờ, tấm
~回~かい~ lần
~時間~じかん~ tiếng
~週間~しゅうかん~ tuần
~ヶ月~かげつ~ tháng
~年~ねん~ năm
いくつmấy cái, bao nhiêu cái
どのくらいbao lâu
~ぐらいkhoảng ~
全部でtổng cộng
~だけchỉ ~
居るいるcó [con / ở Nhật]II
居ますいますII
掛かるかかるmất, tốn [thời gian, tiền bạc]I
掛かりますかかりますmất, tốn [thời gian, tiền bạc]I
休むやすむnghỉ, nghỉ ngơiI
休みますやすみますnghỉ, nghỉ ngơiI
焼きますやきますnướngI
遠くにとおくにở đằng xa
必要ひつようcần thiết
両親りょうしんbố mẹ
簡単かんたんđơn giản, dễtính từ な
近いちかいgần
遠いとおいxa
早いはやいsớm, nhanh
遅いおそいmuộn, chậm
多いおおいnhiều [người]人が~
少ないすくないít [người]人が~
暖かいあたたかいấm
涼しいすずしいmát
甘いあまいngọt
辛いからいcay
重いおもいnặng
軽いかるいnhẹ
良いいいthích, chọn, dùngコーヒーが~
背が高いせがたかいcao (dùng cho người)
季節きせつmùa
はるmùa xuân
なつmùa hè
あきmùa thu
ふゆmùa đông
天気てんきthời tiết
あめmưa
ゆきtuyết
曇りくもりtrời âm u
りんごtáo
オレンジcam
みかんquýt
空港くうこうsân bay
うみbiển, đại dương
世界せかいthế giới
パーティーtiệc
祭りまつりlễ hội
スピーチbài diễn thuyết, bài phát biểu
テストbài kiểm tra
試験しけんkỳ thi, bài thi
一番いちばんnhất
どちらcái nào
どちらもcả hai, cái nào cũng
ずっと(hơn) hẳndùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng
初めてはじめてlần đầu tiên
日本酒にほんしゅRượu Nhật
一生懸命いっしょうけんめいSự cố gắng hết sức
欲しいほしいmuốn có
寂しいさびしいbuồn, cô đơn
眠いねむいbuồn ngủ
校長こうちょうhiệu trưởng
経済けいざいkinh tế
美術びじゅつmỹ thuật
釣りつりcâu cá
スキーtrượt tuyết
市役所しやくしょtòa nhà thị chính
プールbể bơi
かわsông
刺身さしみsashimi
牛丼ぎゅうどんcơm thịt bò
牛乳ぎゅうにゅうsữa
遊ぶあそぶchơiI
遊びますあそびますchơiI
泳ぐおよぐbơiI
泳ぎますおよぎますbơiI
出すだすgửi [thư]I
出しますだしますgửi [thư]I
入るはいるvào [quán giải khát]I
入りますはいりますvào [quán giải khát]I
出るでるra, ra khỏi [quán giải khát]II
出ますでますra, ra khỏi [quán giải khát]II
迎えるむかえるđónII
迎えますむかえますđónII
結婚するけっこんするkết hôn, lập gia đìnhIII
結婚しますけっこんしますkết hôn, lập gia đìnhIII
買い物するかいものするmua sắmIII
買い物しますかいものしますmua sắmIII
散歩するさんぽするđi dạo [ở công viên]III
散歩しますさんぽしますđi dạo [ở công viên]III
何かなにかcái gì đó
どこかどこかđâu đó, chỗ nào đó
またまたlại
しおmuối
砂糖さとうđường
布団ふとんchăn, nệm
まどcửa sổ
ドアcửa ra vào
エアコンmáy điều hòa
電気でんきđiện
名前なまえtên
住所じゅうしょđịa chỉ
電話番号でんわばんごうsố điện thoại
チケット
切手きってtem
封筒ふうとうphong bì
現金げんきんtiền mặt
意味いみý nghĩa
言葉ことばtừ, tiếng
読み方よみかたcách đọc
~方~かたcách ~
同じおなじgiống
手伝うてつだうgiúp, giúp đỡI
手伝いますてつだいますgiúp, giúp đỡI
話すはなすnói, nói chuyệnI
話しますはなしますnói, nói chuyệnI
待つまつđợi, chờI
待ちますまちますđợi, chờI
持つもつmang, cầmI
持ちますもちますmang, cầmI
取るとるlấyI
取りますとりますlấyI
降るふるmưaI
降りますふりますmưaI
曲がるまがるrẽ, quẹo [phải]I
曲がりますまがりますrẽ, quẹo [phải]I
急ぐいそぐnhanh, gấp, vộiI
急ぎますいそぎますnhanh, gấp, vộiI
呼ぶよぶgọiI
呼びますよびますgọiI
教えるおしえるnói, cho biết [địa chỉ]II
教えますおしえますnói, cho biết [địa chỉ]II
付けるつけるbật [điện], (điều hòa)II
付けますつけますbật [điện], (điều hòa)II
消すけすtắt [điện], (điều hòa)I
消しますけしますtắt [điện], (điều hòa)I
開けるあけるmở [cửa]II
開けますあけますmở [cửa]II
閉めるしめるđóng [cửa]II
閉めますしめますđóng [cửa]II
止めるとめるdừng, đỗII
止めますとめますdừng, đỗII
見せるみせるcho xem, trìnhII
見せますみせますcho xem, trìnhII
始めるはじめるbắt đầuII
始めますはじめますbắt đầuII
コピーするcopy, phô-tôIII
コピーしますcopy, phô-tôIII
ゆっくりchậm, thong thả, thoải mái
すぐngay, lập tức
後であとでsau
もう少しもうすこしthêm một chút nữa thôi
もう~thêm ~
いいですよĐược chứ./ Được ạ
両親りょうしんBố mẹ
週末しゅうまつCuối tuần
危ないあぶないnguy hiểm
日記にっきnhật kí
資料しりょうtài liệu, tư liệu
解答用紙かいとうようしgiấy ghi đáp án
カタログcatalogue
フェイスブックfacebook
ファイルfile; file đựng tài liệu
電子辞書でんしじしょkim từ điển
ソフトphần mềm
ケーキbánh kem
お菓子[お]かしbánh kẹo
時刻表じこくひょうbảng giờ tàu chạy
ふくquần áo
動画どうがvideo
専門せんもんchuyên môn
週末しゅうまつcuối tuần
会議中かいぎちゅうcuộc họp đang diễn ra
独身どくしんđộc thân
みちđường xá, con đường
高校こうこうtrường THPT
使うつかうdùng, sử dụngI
使いますつかいますdùng, sử dụngI
立つたつđứngI
立ちますたちますđứngI
座るすわるngồiI
座りますすわりますngồiI
作るつくるlàm, chế tạo, sản xuấtI
作りますつくりますlàm, chế tạo, sản xuấtI
売るうるbánI
売りますうりますbánI
知るしるbiếtI
知りますしりますbiếtI
置くおくđặt, đểI
置きますおきますđặt, đểI
住む[おおさかに~]すむsống, ở [Osaka]I
住みます[おおさかに~]すみますsống, ở [Osaka]I
辞めるやめるbỏ, thôiII
辞めますやめますbỏ, thôiII
旅行するりょこうするdu lịchIII
旅行しますりょこうしますdu lịchIII
研究するけんきゅうするnghiên cứuIII
研究しますけんきゅうしますnghiên cứuIII
チェックするチェックするkiểm traIII
チェックしますチェックしますkiểm traIII
知っているしっているbiết
知っていますしっていますbiết
住んでいるすんでいるđang sống, ở
住んでいますすんでいますđang sống, ở
強いつよいmạnh
弱いよわいyếu
若いわかいtrẻ
頭がいいあたまがいいthông minh
かみtóc
かおmặt
くちmiệng
みみtai
mắt
あしchân
みずうみhồ
ボタンnút, cúc, khuy
ジョギングviệc chạy bộ
シャワーvòi hoa sen
風呂[お]ふろbồn tắm
確認かくにんsự xác nhận, sự kiểm tra[~します: xác nhận]
どうやってlàm thế nào~
どの~cái nào ~dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên
出す[お金を~]だすlấy ra, rút [tiền]I
出します[お金を~]だしますlấy ra, rút [tiền]I
押す[ボタンを~]おすbấm, ấn [nút]I
押します[ボタンを~]おしますbấm, ấn [nút]I
乗る[電車に~]のるđi, lên [tàu]I
乗ります[電車に~]のりますđi, lên [tàu]I
入る[大学に~]はいるvào, nhập học [đại học]I
入ります[大学に~]はいりますvào, nhập học [đại học]I
出る[大学を~]でるra, tốt nghiệp [đại học]II
出ます[大学を~]でますra, tốt nghiệp [đại học]II
乗り換える[電車を~]のりかえるchuyển, đổi [tàu]II
乗り換えます[電車を~]のりかえますchuyển, đổi [tàu]II
浴びる[シャワーを~]あびるtắm [vòi hoa sen]II
浴びます[シャワーを~]あびますtắm [vòi hoa sen]II
入れるいれるcho vào, bỏ vàoII
入れますいれますcho vào, bỏ vàoII
降りる[電車を~]おりるxuống [tàu]II
降ります[電車を~]おりますxuống [tàu]II
まずtrước hết, đầu tiên
初めにはじめにban đầu
次につぎにtiếp theo
磨きますみがきますĐánh, mài
選びますえらびますChọn lựa
お寺おてらChùa
神社じんじゃĐền thờ thần đạo
広いひろいrộng
狭いせまいhẹp, chật
痛いいたいđau
問題もんだいvấn đề
答えこたえcâu trả lời
荷物にもつhành lý
禁煙きんえんcấm hút thuốc
準備じゅんびchuẩn bị
残業ざんぎょう(làm) thêm giờ
病気びょうきốm, bệnh
上着うわぎáo khoác
下着したぎáo lót
キャベツbắp cải
払うはらうtrả tiềnI
払いますはらいますtrả tiềnI
無くすなくすmất, đánh mấtI
無くしますなくしますmất, đánh mấtI
出すだすnộp [báo cáo]I
出しますだしますnộp [báo cáo]I
返すかえすtrả lạiI
返しますかえしますtrả lạiI
入るはいるvàoI
入りますはいりますvàoI
脱ぐぬぐcởiI
脱ぎますぬぎますcởiI
持って行くもっていくmang đi, mang theoI
持って行きますもっていきますmang đi, mang theoI
持って来るもってくるmang đếnIII
持って来ますもってきますmang đếnIII
出かけるでかけるra ngoàiII
出かけますでかけますra ngoàiII
覚えるおぼえるnhớII
覚えますおぼえますnhớII
忘れるわすれるquênII
忘れますわすれますquênII
心配するしんぱいするlo lắngIII
心配しますしんぱいしますlo lắngIII
出張するしゅっちょうするđi công tácIII
出張しますしゅっちょうしますđi công tácIII
引っ越しするひっこしするchuyển nhàIII
引っ越ししますひっこししますchuyển nhàIII
自分でじぶんでtự (mình)
~までに~までにtrước ~ (chỉ thời hạn)
ですからですからvì thế, vì vậy, do đó
課長かちょうtổ trưởng
部長ぶちょうtrưởng phòng
社長しゃちょうgiám đốc
ピアノぴあのđàn Piano
趣味しゅみsở thích, thú vui
ぞうcon voi
とりchim
へえへえThế à! (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc quan tâm)
大使館たいしかんđại sứ quán
国際こくさいquốc tế
洗うあらうrửaI
洗いますあらいますrửaI
歌ううたうhátI
歌いますうたいますhátI
弾くひくchơi (nhạc cụ: piano,gita…..)I
弾きますひきますchơi (nhạc cụ: piano,gita…..)I
取るとるlấy, chuyểnI
取りますとりますlấy, chuyểnI
できるできるcó thểII
できますできますcó thểII
捨てるすてるvứt, bỏ điII
捨てますすてますvứt, bỏ điII
調べるしらべるtìm hiểu, điều tra, xemII
調べますしらべますtìm hiểu, điều tra, xemII
集めるあつめるthu thập, sưu tầmII
集めますあつめますthu thập, sưu tầmII
運転するうんてんするláiIII
運転しますうんてんしますláiIII
予約するよやくするđặt chỗ, đặt trướcIII
予約しますよやくしますđặt chỗ, đặt trướcIII
見学するけんがくするtham quan với mục đích học tậpIII
見学しますけんがくしますtham quan với mục đích học tậpIII
それは面白いですねそれはおもしろいですねHay thật nhỉ!
なかなかなかなかkhó mà, không dễ, mãi màDùng với thể phủ định
ぜひぜひnhất định, rấtDùng với thể khẳng định
授業じゅぎょうGiờ học
茶道さどうtrà đạo
キスnụ hôn, hôn
彼氏かれしbạn trai
デートhẹn hò[~します: hẹn hò]
そろそろsắp sửa
[山に〜]登る[やまに~]のぼるleo [núi]I
[山に~]登ります[やまに~]のぼりますleo [núi]I
[ホテルに~]泊まる[ホテルに~]とまるtrọ [ở khách sạn]I
[ホテルに~]泊まります[ホテルに~]とまりますtrọ [ở khách sạn]I
なるなるtrở thành, trở nênI
なりますなりますtrở thành, trở nênI
掃除するそうじするdọn vệ sinhIII
掃除しますそうじしますdọn vệ sinhIII
洗濯するせんたくするgiặtIII
洗濯しますせんたくしますgiặtIII
練習するれんしゅうするluyện tập, thực hànhIII
練習しますれんしゅうしますluyện tập, thực hànhIII
将来しょうらいtương lai
一度いちどmột lần
一度もいちどもchưa lần nào
段々だんだんdần dần
もうすぐもうすぐsắp
汚いきたないBẩn
これcái này, đây (vật ở gần người nói)
それcái đó, đó (vật ở gần người nghe)
あれcái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)
この~~ này
その~~ đó
あの~~ kia
パソコンmáy tính cá nhân
携帯けいたいđiện thoại di động
電話でんわđiện thoại
アイフォンiphone
充電器じゅうでんきsạc pin
ヘッドフォンtai nghe
カメラmáy ảnh
テレビtivi
くるまô tô, xe hơi
時計とけいđồng hồ
ペンbút
ボールペンbút bi
鉛筆えんぴつbút chì
シャープペンシルbút chì kim
消しゴムけしゴムtẩy
ほんsách
ノートvở
手帳てちょうsổ tay
辞書じしょtừ điển
新聞しんぶんbáo
雑誌ざっしtạp chí
名刺めいしdanh thiếp
カードthẻ, cạc
クレジットカードthẻ tín dụng
帽子ぼうし
財布さいふ
cặp sáchかばんcặp sách, túi sách
くつgiày
スリッパdép đi trong nhà
靴下くつしたtất
かぎchìa khóa
かさô, dù
つくえbàn
椅子いすcái ghế
英語えいごtiếng Anh
なんcái gì (từ để hỏi)
そうđúng, phải, đúng vậy
違うちがうkhông phải, sai rồi
ほんの気持ちほんのきもちĐây là chút lòng thành của tôi!
ぼくtôi, tớ (cách xưng thân mật của わたし được dùng bởi nam giới)
きみcậu, bạn (cách xưng thân mật của あなた được dùng với người ngang hàng hoặc ít tuổi hơn)
恋人こいびとngười yêu
~君~くんanh ~, cậu ~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới)
ビザvisa, thị thực
どっちどっちphía nào, chỗ nào (cách nói thân mật của どちら)
要るいるcần [visa][ビザが~]
要りますいりますcần [visa][ビザが~]
直すなおすsửa, chữaI
直しますなおしますsửa, chữaI
修理するしゅうりするsửa chữa, tu sửa (máy móc)III
修理しますしゅうりしますsửa chữa, tu sửa (máy móc)III
電話するでんわするgọi điện thoạiIII
電話しますでんわしますgọi điện thoạiIII
~けど~, nhưng (cách nói thân mật của が)
うんừ (cách nói thân mật của はい)
ううんkhông (cách nói thân mật của いいえ)
初めはじめban đầu, lúc đầu
終わりおわりkết thúc
調味料ちょうみりょうgia vị
お酢おすdấm
醬油しょうゆnước tương
味噌みそmiso
胡椒こしょうhạt tiêu
授業じゅぎょうGiờ học
神社じんじゃĐền thờ thần đạo
不便ふべんbất tiện
大丈夫だいじょうぶkhông sao, không vấn đề gì
息子むすこcon trai mình
むすめcon gái mình
夕食ゆうしょくcơm chiều
くもmây
政治せいじchính trị
試合しあいtrận đấu
意見いけんý kiến
[お]話[お]はなしcâu chuyện
交通こうつうgiao thông, đi lại
登録とうろくsự đăng ký[~します: đăng ký]
思うおもうnghĩI
思いますおもいますnghĩI
言ういうnóiI
言いますいいますnóiI
役に立つやくにたつgiúp íchI
役に立ちますやくにたちますgiúp íchI
有るあるđược tổ chức, diễn ra, cóI
有りますありますđược tổ chức, diễn ra, cóI
勝つかつthắngI
勝ちますかちますthắngI
負けるまけるthuaII
負けますまけますthuaII
足りるたりるđủII
足りますたりますđủII
気を付けるきをつけるchú ý, bảo trọngII
気を付けますきをつけますchú ý, bảo trọngII
最近さいきんgần đây
多分たぶんchắc, có lẽ
きっとchắc chắn, nhất định
本当にほんとうにthật sự
そんなに(không)~ lắm
~についてvề ~
仕方がありませんしかたがありませんkhông còn cách nào khác
オーストラリアÚc
キャップテン・クックキャップテン・クックThuyền trưởng Cooks
大変「な」たいへん「な」khó khăn, vất vả
台風たいふうbão
お土産おみやげquà
スーツcom-lê
セーターáo len
眼鏡めがねkính
ngày
押入れおしいれtủ âm tường
地図ちずbản đồ
[お]寺[お]てらchùa
[靴を~]、[靴下を~]、[ズボンを~] 履く[くつを~]、[くつしたを~]、[ズボンを~] はくđi [giày], xỏ [tất], mặc [quần]I
[靴を~]、[靴下を~]、[ズボンを~] 履きます[くつを~]、[くつしたを~]、[ズボンを~] はきますđi [giày], xỏ [tất], mặc [quần]I
[帽子を~] 被る[ぼうしを~] かぶるđội mũI
[帽子を~] 被ります[ぼうしを~] かぶりますđội mũI
[シャツを~] 着る[シャツを~] きるmặc [áo sơ mi]II
[シャツを~] 着ます[シャツを~] きますmặc [áo sơ mi]II
[眼鏡を~] かける[めがねを~] かけるđeo kínhII
[眼鏡を~] かけます[めがねを~] かけますđeo kínhII
生まれるうまれるđược sinh raII
生まれますうまれますđược sinh raII
よくthường, hay
おめでとうございます。Chúc mừng! (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới v.v.)
うーんỪ ~/ Để tôi xem/ Thế nào nhỉ!
怒るおこるNổi giậnI
怒りますおこりますNổi giậnI
弁当べんとうCơm hộp
お菓子おかしBánh kẹo
コンビニCửa hàng tiện lợi
復讐するふくしゅうするÔn bàiIII
長いながいdài
短いみじかいngắn
おとâm thanh
交差点こうさてんngã tư
信号しんごうđèn tín hiệu
はしcầu
駐車場ちゅうしゃじょうbãi đỗ xe
保険証ほけんしょうthẻ bảo hiểm
細かいお金こまかいおかねtiền lẻ
電池でんちpin
サイズkích cỡ
かどgóc
~目~めthứ ~ , số ~ (biểu thị thứ tự)
[先生に~]聞く[せんせいに~]きくhỏi [giáo viên]I
[先生に~]聞きます[せんせいに~]ききますhỏi [giáo viên]I
引くひくkéoI
引きますひきますkéoI
動くうごくchuyển độngI
動きますうごきますchuyển độngI
歩くあるくđi bộI
歩きますあるきますđi bộI
触るさわるsờ, chạm vàoI
触りますさわりますsờ, chạm vàoI
渡るわたるđi qua, băng quaI
渡りますわたりますđi qua, băng quaI
変えるかえるđổiII
変えますかえますđổiII
疲れるつかれるMệt
疲れますつかれますmệt mỏiII
注意するちゅういするchú ýIII
注意しますちゅういしますchú ýIII
まっすぐthẳng
貯金箱ちょきんばこHộp tiết kiệm
化粧するけしょうするTrang điểmIII
漫画まんがTruyện tranh
扇風機せんぷうきQuạt
聖徳太子しょうとくたいしThái tử Shotoku
法隆寺ほうりゅうじChùa Horyu
[お]弁当[お]べんとうcơm hộp
洋服ようふくquần áo, đồ Âu
大阪城おおさかじょうlâu đài Osaka
連れていくつれていくdẫn điI
連れていきますつれていきますdẫn điI
連れてくるつれてくるdẫn đếnIII
連れてきますつれてきますdẫn đếnIII
[コーヒを~]入れる[コーヒを~]いれるpha [cà phê]II
[コーヒを~]入れます[コーヒを~]いれますpha [cà phê]II
くれるくれるcho (tôi)II
くれますくれますcho (tôi)II
紹介するしょうかいするgiới thiệuIII
紹介しますしょうかいしますgiới thiệuIII
案内するあんないするhướng dẫn, giới thiệu, dẫn đườngIII
案内しますあんないしますhướng dẫn, giới thiệu, dẫn đườngIII
説明するせつめいするgiải thích, trình bàyIII
説明しますせつめいしますgiải thích, trình bàyIII
全部ぜんぶtoàn bộ, tất cả
お菓子おかしbánh kẹo
お話をしますおはなしをしますKể chuyện
指輪ゆびわNhẫn
工場こうじょうCông trường
故郷ふるさとQuê
調子ちょうしTình trạng
からだcơ thể
調子ちょうしtình trạng (sức khỏe, máy móc)
グループnhóm, đoàn
チャンスcơ hội
日本製にほんせいhàng Nhật (có xuất xứ từ Nhật)
[駅に~]着く[えきに~]つくđến [ga]I
[駅に~]着きます[えきに~]つきますđến [ga]I
考えるかんがえるnghĩ, suy nghĩII
考えますかんがえますnghĩ, suy nghĩII
留学するりゅうがくするdu họcIII
留学しますりゅうがくしますdu họcIII
体にいいからだにいいtốt cho sức khỏe
もし[~たら]nếu (~ thì)
いくら[~ても]cho dù, thế nào (~ đi nữa)
給料きゅうりょうlương
目が覚めるめがさめるtỉnh giấc
言葉ことばtừ vựng
ここchỗ này
そこchỗ đó
あそこchỗ kia
どこchỗ nào
こちらphía nàycách nói lịch sự của ここ
そちらphía đócách nói lịch sự của そこ
あちらphía kiacách nói lịch sự của あそこ
どちらphía nàocách nói lịch sự của どこ
受付うけつけquầy lễ tândùng cho công ty, cơ quan
フロントquầy lễ tândùng cho khách sạn
階段かいだんcầu thang
エレベーターthang máy
エスカレーターthang cuốn
お手洗いおてあらいphòng vệ sinh
トイレphòng vệ sinh
うちnhà
いえnhà
部屋へやcăn phòng
教室きょうしつphòng học
事務所じむしょvăn phòng
会議室かいぎしつphòng họp
食堂しょくどうnhà ăn
ビルtòa nhà
デパートtrung tâm thương mại
スーパーsiêu thị
センターtrung tâm
映画館えいがかんrạp chiếu phim
喫茶店きっさてんquán trà, cà phê
図書館としょかんthư viện
会社かいしゃcông ty
学校がっこうtrường học
郵便局ゆうびんきょくbưu điện
銀行ぎんこうngân hàng
バスていtrạm xe bus
えきnhà ga
くにđất nước(của anh/chị)
いくらbao nhiêu tiền
えんyên
イケメンđẹp traitính từ な
綺麗きれいxinh, đẹp, sạchtính từ な
親切しんせつtốt bụngtính từ な
元気げんきkhỏe mạnhtính từ な
静かしずかyên tĩnhtính từ な
賑やかにぎやかnáo nhiệttính từ な
有名ゆうめいnổi tiếngtính từ な
便利べんりtiện lợitính từ な
大切たいせつquan trọngtính từ な
ひまrảnh rỗitính từ な
忙しいいそがしいbận rộntính từ い
大きいおおきいto, lớntính từ い
小さいちいさいnhỏ, bétính từ い
新しいあたらしいmớitính từ い
古いふるいtính từ い
いい(よい)tốttính từ い
悪いわるいxấutính từ い
暑いあついnóng (dùng cho thời tiết)tính từ い
寒いさむいlạnh, rét (dùng cho thời tiết)tính từ い
熱いあついnóng (dùng cho cảm giác)tính từ い
冷たいつめたいlạnh, buốt (dùng cho cảm giác)tính từ い
難しいむずかしいkhótính từ い
易しいやさしいdễ, hiền lànhtính từ い
高いたかいđắt, caotính từ い
安いやすいrẻtính từ い
低いひくいthấptính từ い
明るいあかるいsáng sủa, tươi sángtính từ い
暗いくらいtối, u ámtính từ い
面白いおもしろいthú vịtính từ い
可愛いかわいいdễ thươngtính từ い
美味しいおいしいngontính từ い
楽しいたのしいvui vẻtính từ い
白いしろいtrắngtính từ い
赤いあかいđỏtính từ い
青いあおいxanhtính từ い
黒いくろいđentính từ い
寂しいさびしいcô đơntính từ い
はなhoa
さくらhoa anh đào
やまnúi
富士山ふじさんnúi Phú Sĩ
まちthị trấn, thành phố
食べ物たべものđồ ăn
着物きものkimono
機械きかいmáy móc
ところnơi, chỗ
勉強べんきょうhọc, việc học
生活せいかつcuộc sống, sinh hoạt, đời sống
物価ぶっかvật giá
お仕事おしごとcông việc
料理りょうりmón ăn
パスポートhộ chiếu
どうthế nào
どんなnhư thế nào
どれcái nào
とてもrất
あまりkhông ~ lắmdùng với thể phủ định
そしてhơn nữa, vàdùng để nối 2 câu
~が、~~ nhưng ~
月曜日げつようびthứ hai
火曜日かようびthứ ba
水曜日すいようびthứ tư
木曜日もくようびthứ năm
金曜日きんようびthứ sáu
土曜日どようびthứ bảy
日曜日にちようびchủ nhật
何曜日なんようびthứ mấy
いまbây giờ
午前ごぜんsáng, trước 12 giờ trưa
午後ごごchiều, sau 12 giờ trưa
はんrưỡi, nửa
あさbuổi sáng, sáng
ひるbuổi trưa, trưa
夕方ゆうがたbuổi chiều, chiều
ばんbuổi tối, tối
よるđêm, khuya
一昨日おとといhôm kia
昨日きのうhôm qua
今日きょうhôm nay
明日あしたngày mai
明後日あさってngày kia
今朝けさsáng nay
今晩こんばんtối nay
今夜こんやđêm nay
休みやすみnghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
昼休みひるやすみnghỉ trưa
毎朝まいあさmỗi sáng
毎晩まいばんmỗi tối
毎日まいにちmỗi ngày
何時なんじmấy giờ
何分なんぷんmấy phút
働くはたらくlàm việcI
働きますはたらきますlàm việclịch sự của はたらく
休むやすむnghỉ, nghỉ ngơiI
休みますやすみますnghỉ, nghỉ ngơilịch sự của やすむ
終わるおわるhết, kết thúc, xongI
終わりますおわりますhết, kết thúc, xonglịch sự của おわる
起きるおきるthức dậyII
起きますおきますthức dậylịch sự của おきる
寝るねるngủII
寝ますねますngủlịch sự của ねる
勉強するべんきょうするhọcIII
勉強しますべんきょうしますhọclịch sự của べんきょうする
~からtừ ~
~までđến ~
~と~~ và (dùng để nối hai danh từ)
試験しけんkỳ thi
会議かいぎcuộc họp
飛行機ひこうきmáy bay
ふねthuyền, tàu thủy
地下鉄ちかてつtàu điện ngầm
電車でんしゃtàu điện
バイクxe máy
バスxe bus
タクシーtaxi
自転車じてんしゃxe đạp
歩いてあるいてđi bộ
ホテルkhách sạn
美術館びじゅつかんbảo tàng mỹ thuật
ホーチミン市ホーチミンしThành phố Hồ Chí Minh
ハイズオンHải Dương
ハロン湾ハロンわんvịnh Hạ Long
友達ともだちbạn, bạn bè
一人でひとりでmột mình
ひとngười
家族かぞくgia đình
先週せんしゅうtuần trước
今週こんしゅうtuần này
来週らいしゅうtuần sau
先月せんげつtháng trước
今月こんげつtháng này
来月らいげつtháng sau
去年きょねんnăm ngoái
今年ことしnăm nay
来年らいねんnăm sau
一日ついたちmồng 1
二日ふつかmồng 2
三日みっかmồng 3
四日よっかmồng 4
五日いつかmồng 5
六日むいかmồng 6
七日なのかmồng 7
八日ようかmồng 8
九日ここのかmồng 9
十日とおかmồng 10
十四日じゅうよっかngày 14
二十日はつかngày 20
二十四日にじゅうよっかngày 24
誕生日たんじょうびsinh nhật
~ごろkhoảng ~
何日なんにちngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
何月なんがつtháng mấy
いつbao giờ, khi nào
行くいくđiI
行きますいきますđiI
来るくるđếnIII
来ますきますđếnIII
帰るかえるvềI
帰りますかえりますvềI
日記にっきNhật kí
本社ほんしゃTrụ sở chính
空港くうこうSân bay
チョコレートsô cô la
パンbánh mỳ
ご飯ごはんcơm
たまごtrứng
にくthịt
牛肉ぎゅうにくthịt bò
さかな
野菜やさいrau củ
果物くだものhoa quả
みずnước
お茶おちゃtrà
コーヒーcà phê
ワインrượu vang
ジュースnước hoa quả
ビールbia
お酒おさけrượu
たばこthuốc lá
くすりthuốc
手紙てがみthư, bức thư
メールmail
レポートbản báo cáo
コメントbình luận
音楽おんがくâm nhạc
映画えいがphim, điện ảnh
写真しゃしんảnh
宿題しゅくだいbài về nhà
テニスtennis
サッカーbóng đá
お花見おはなみngắm hoa anh đào
レストランnhà hàng
カフェquán cà phê
にわvườn
みせcửa hàng, tiệm
お正月おしょうがつtết, năm mới
みんなでmọi người cùng
なにcái gì, gì
読むよむđọcI
読みますよみますđọcI
書くかくviếtI
書きますかきますviếtI
買うかうmuaI
買いますかいますmuaI
撮るとるchụp ảnhI
撮りますとりますchụp ảnhI
聞くきくngheI
聞きますききますngheI
吸うすうhút thuốcI
吸いますすいますhút thuốcI
するlàmIII
しますlàmIII
会うあうgặpI
会いますあいますgặpI
飲むのむuốngI
飲みますのみますuốngI
食べるたべるănII
食べますたべますănII
見るみるxem, nhìn, trôngII
見ますみますxem, nhìn, trôngII
食事するしょくじするdùng bữaIII
食事しますしょくじしますdùng bữaIII
一緒にいっしょにcùng nhau
ちょっとmột chút
いつもluôn luôn, lúc nào cũng
時々ときどきthỉnh thoảng
毎週まいしゅうmỗi tuần
毎月まいつきmỗi tháng
毎年まいとしmỗi năm
ちちbốdùng khi nói về bố mình
ははmẹdùng khi nói về mẹ mình
お父さんおとうさんbốdùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình
お母さんおかあさんmẹdùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình
おっとchồngmình
主人しゅじんchồngmình
つまvợmình
家内かないvợmình
ご主人ごしゅじんchồngcủa người khác (khi muốn hỏi hoặc giới thiệu chồng của ai đó thì sử dụng từ này)
奥さんおくさんvợcủa người khác (khi muốn hỏi hoặc giới thiệu vợ của ai đó thì dùng từ này)
tay
はしđũa
スプーンthìa
フォークdĩa, nĩa
ナイフdao
はさみkéo
かみgiấy
はなhoa
シャツáo sơ mi
プレゼントquà tặng
切符きっぷ
お茶碗おちゃわんbát
お金おかねtiền
クリスマスGiáng sinh
インターネットinternet
ニュースtin tức, bản tin
切るきるcắtI
切りますきりますcắtI
送るおくるgửiI
送りますおくりますgửiI
貰うもらうnhậnI
貰いますもらいますnhậnI
習うならうhọcI
習いますならいますhọcI
貸すかすcho mượnI
貸しますかしますcho mượnI
上げるあげるcho, tặngII
上げますあげますcho, tặngII
教えるおしえるdạyI
教えますおしえますdạyII
かけるかけるgọi điện thoạiII
かけますかけますgọi điện thoạiII
借りるかりるvay, mượnII
借りますかりますvay, mượnII
もうđã
まだvẫn, chưa
これからtừ bây giờ, từ nay
この間このあいだvừa rồi, hôm nọ
恋人こいびとngười yêu
好きすきthích
嫌いきらいghét, không thích
上手じょうずgiỏi, khéo
下手へたkém
痛いいたいđau
お祖父さんおじいさんông
お祖父ちゃんおじいちゃんông
お祖母さんおばあさん
お祖母ちゃんおばあちゃん
歯医者はいしゃnha sĩ
料理りょうりmón ăn, việc nấu ăn[~をします: nấu ăn]
飲み物のみものđồ uống
スポーツスポーツthể thao
野球やきゅうbóng chày
ダンスダンスnhảy, khiêu vũ
うたbài hát
歌舞伎かぶきkịch kabuki
tranh, hội họa
chữ
漢字かんじchữ Hán
風邪かぜcảm, cúm [bị cảm][~をひきます: bị cảm]
ねつsốt [bị sốt][~があります: bị sốt]
時間じかんthời gian
用事ようじviệc bận, công chuyện
約束やくそくcuộc hẹn, lời hứa
răng
どうしてどうしてtại sao
分かるわかるhiểu, nắm đượcI
分かりますわかりますhiểu, nắm đượcI
有るあるcó (sở hữu)I
有りますありますcó (sở hữu)I
よくよくtốt, rõ (chỉ mức độ), thường
だいたいだいたいđại khái, đại thể
たくさんたくさんnhiều
少しすこしít, một ít
全然ぜんぜんhoàn toàn ~ không
早くはやくsớm, nhanh
~から~からvì ~
他にほかにngoài ra, bên cạnh đó
コンサートコンサートbuổi hòa nhạc
チケットチケット
残念ざんねんĐáng tiếc