TừPhiên âm HiraganaNghĩaGhi chú
わたしtôi
私たちわたしたちchúng tôi
あなたあなたbạn
かれanh ấy
彼女かのじょcô ấy
皆さんみなさんmọi người
あの人あのひとngười kia
あのかたngười kiacách nói lịch sự của あの人
先生せんせいgiáo viên
教師きょうしgiáo viên
学生がくせいhọc sinh
会社員かいしゃいんnhân viên công ty
社員しゃいんnhân viên công ty
銀行員ぎんこういんnhân viên ngân hàng
医者いしゃbác sĩ
研究者けんきゅうしゃnhà nghiên cứu
エンジニアkỹ sư
留学生りゅうがくせいdu học sinh
運転手うんてんしゅtài xế
大学だいがくđại học
病院びょういんbệnh viện
だれai
どなたaicách nói lịch sự của だれ
日本にほんNhật Bản
中国ちゅうごくTrung Quốc
韓国かんこくHàn Quốc
アメリカMỹ
イギリスAnh
ベトナムViệt Nam
〜じんngười ~
〜ごtiếng ~
出身しゅっしんquê quán
〜から来ました〜からきました(tôi) đến từ ~
はいvâng
いいえkhông
失礼ですがしつれいですがXin lỗi,...dùng khi hỏi ai đó về thông tin cá nhân
お名前をもう一度お願いしますおなまえをもういちどおねがいしますAnh/Chị vui lòng nhắc lại tên một lần nữa được không ạ?
どうぞよろしくお願いしますRất mong được sự giúp đỡ của anh/chị
そうですかVậy à/Thế à
お仕事なんですかおしごとなんですかCông việc của anh/chị là gì thế?